Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiếu điện


[chiếu điện]
To X-ray, to roentgenize
chiếu điện phổi
to X-ray (someone's) lungs



To X-ray, to roentgenize
chiếu điện phổi to X-ray (someone's) lungs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.